Có 2 kết quả:
診脈 zhěn mài ㄓㄣˇ ㄇㄞˋ • 诊脉 zhěn mài ㄓㄣˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel the pulse (TCM)
(2) Taiwan pr. [zhen3 mo4]
(2) Taiwan pr. [zhen3 mo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel the pulse (TCM)
(2) Taiwan pr. [zhen3 mo4]
(2) Taiwan pr. [zhen3 mo4]
Bình luận 0